English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | phục vụ
|
| English | Verbsserve |
| Example |
quán ăn phục vụ 24/7
The store is open 24 hours
|
| Vietnamese | phục vụ tại phòng
|
| English | Nounsroom service |
| Example |
Khách sạn có dịch vụ phục vụ tại phòng.
The hotel offers room service.
|
| Vietnamese | phục vụ khách
|
| English | Nounscustomer service |
| Example |
Công việc của tôi là phục vụ khách.
My job is to serve customers.
|
| Vietnamese | nhân viên phục vụ tại sảnh |
| English | Otherhall staff |
| Example |
Nhà hàng cần nhân viên phục vụ tại sảnh.
The restaurant is hiring hall staff.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.