Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "phục vụ" 1 hit

Vietnamese phục vụ
button1
English Verbsserve
Example
quán ăn phục vụ 24/7
The store is open 24 hours

Search Results for Synonyms "phục vụ" 3hit

Vietnamese phục vụ tại phòng
button1
English Nounsroom service
Example
Khách sạn có dịch vụ phục vụ tại phòng.
The hotel offers room service.
Vietnamese phục vụ khách
button1
English Nounscustomer service
Example
Công việc của tôi là phục vụ khách.
My job is to serve customers.
Vietnamese nhân viên phục vụ tại sảnh
English Otherhall staff
Example
Nhà hàng cần nhân viên phục vụ tại sảnh.
The restaurant is hiring hall staff.

Search Results for Phrases "phục vụ" 9hit

quán ăn phục vụ 24/7
The store is open 24 hours
không phục vụ thức uống có cồn cho trẻ vị thành niên
Do not serve alcoholic drinks to minors
Khách sạn có phục vụ điểm tâm.
The hotel serves breakfast.
Khách sạn có dịch vụ phục vụ tại phòng.
The hotel offers room service.
Nhà hàng này phục vụ món Âu.
This restaurant serves Western food.
Nhà hàng phục vụ món khai vị trước.
The restaurant serves the appetizer first.
Tôi để lại tiền boa cho phục vụ.
I give a tip to the waiter.
Công việc của tôi là phục vụ khách.
My job is to serve customers.
Nhà hàng cần nhân viên phục vụ tại sảnh.
The restaurant is hiring hall staff.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z